1. Giá trị gia tăng của nguồn vốn con người (Human Capital Value Added – HCVA)
“Lợi
nhuận trung bình mà nhân viên đem lại cho doanh nghiệp là bao nhiêu?”
Câu trả lời cho câu hỏi này chính là chỉ số giá trị gia tăng của nguồn
vốn con người – điều quan trọng mà mỗi nhà quản trị doanh nghiệp cần lưu
tâm trong quá trình điều hành, quản lý doanh nghiệp. Bởi lẽ, nhân sự
thường là mảng đầu tư lớn nhất của các doanh nghiệp và nếu sự đầu tư này
không đem lại lợi nhuận, tức là những nhân viên đem lại giá trị cho
công ty ít hơn giá trị lương mà họ nhận được; thì các nhà quản lý cần có
những thay đổi phù hợp.
Công
thức tính chỉ số HCVA là một trong những công thức khá phức tạp nên
thường bị bỏ qua. Tuy nhiên, vẫn có nhiều công thức tính khá chuẩn được
xây dựng và áp dụng. Trong đó, công thức được sử dụng nhiều nhất là:
HCVA = (Tổng thu nhập của doanh nghiệp – Tổng chi phí – Chi phí dành cho nhân viên) / Số nhân viên làm việc toàn thời gian
*Lưu
ý: Tổng chi phí trong công thức trên không bao gồm chi phí mà doanh
nghiệp đầu tư vào nhân sự (lương, bảo hiểm, lương hưu..vv..)
Vì
sự khác biệt lớn giữa nhu cầu nhân lực của các công ty/doanh nghiệp nên
khó mà đưa ra được một chỉ số tiêu chuẩn chung của HCVA. Tuy nhiên, các
doanh nghiệp luôn cần có mục tiêu nâng cao chỉ số này trong chiến lược
phát triển công ty.
2. Tỉ lệ doanh thu trên mỗi nhân viên (Revenue Per Employee – RPE)
Tỉ
lệ doanh thu trên mỗi nhân viên thể hiện năng suất làm việc của mỗi
nhân viên trong công ty/doanh nghiệp. Chỉ số RPE được tính theo công
thức:
RPE = tổng doanh thu của doanh nghiệp / tổng số nhân viên của công ty
Chỉ
số RPE cao là một dấu hiệu tốt về hiệu quả và năng suất công việc của
nhân viên, cũng có nghĩa là đầu tư cho nhân lực của doanh nghiệp đang
thu lại kết quả khả quan. RPE còn giúp các nhà quản lý so sánh doanh
nghiệp của mình với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành. Tuy nhiên,
tuổi đời của một doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến RPE. Những doanh
nghiệp non trẻ thường vẫn trong quá trình tìm kiếm nguồn nhân lực cho
các vị trí, bởi vậy doanh thu của doanh nghiệp sẽ thấp hơn; do đó chỉ số
RPE của các doanh nghiệp trẻ có xu hướng thấp hơn các doanh nghiệp lâu
đời.
Các nhà quản lý nên chú trọng vào chiến lược tăng chỉ số RPE, khi RPE tăng thì lợi nhuận của doanh nghiệp cũng tăng.
3. Chỉ số hài lòng của nhân viên (Employee Satisfaction Index – ESI)
Chỉ
số hài lòng của nhân viên (ESI) cung cấp cho các nhà quản lí biết mức
độ thỏa mãn của nhân viên đối với công việc, công ty và môi trường làm
việc. Các nhà doanh nghiệp đều hiểu rằng nhân sự là nhân tố quan trọng
tạo nên thành công của doanh nghiệp. Và sự hài lòng của nhân viên tăng
sẽ làm năng suất lao động. Tuy nhiên, trong công việc, có rất nhiều xung
đột, trở ngại ảnh hưởng đến sự thỏa mãn của nhân viên đối với công
việc, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc và lợi nhuận của công
ty.
Thống
kê về ESI sẽ giúp các nhà quản lý nhận ra được những khó khăn, trở ngại
mà nhân viên phải trải qua, từ đó giúp các nhà quản lý đưa ra những kế
hoạch thay đổi, điều chỉnh đúng đắn để tăng năng suất lao động của nhân
viên.
Chỉ
số ESI được tổng kết bằng kết quả của các cuộc điều tra thống kê dựa
trên thang điểm từ 1 đến 5 (theo mức độ hài lòng tăng dần) về phản hồi
của nhân viên đến các nhân tố liên quan đến công ty, công việc và môi
trường làm việc. Chẳng hạn như: nhân viên có nhận được sự tôn trọng từ
quản lí không, mức độ gắn bó trong một nhóm, sự phát triển của công ty,
văn hóa công sở…vv
4. Mức độ cam kết của nhân viên (Employee Engagement Level – EEL)
Nguồn
nhân lực luôn là vấn đề quan tâm hàng đầu của công ty/doanh nghiệp và
tạo ra được nguồn nhân lực trung thành với công ty là mục tiêu của bất
cứ nhà quản trị nhân lực nào. Chỉ số EEL giúp các nhà quản lý xác định
được sự trung thành của nhân viên đối với công ty. EEL cao thể hiện mức
độ gắn kết cao của nhân viên với công ty, họ thấy tự hào khi được làm
việc ở công ty và có xu hướng ủng hộ, gắn kết với đồng nghiệp cũng như
nhiệt huyết trong việc phát triển công ty.
Chỉ
số EEL được thu thập thông qua các khảo sát dành cho nhân viên. Khảo
sát về EEL phổ biến nhất được tạo ra và thực hiện bởi tổ chức Gallup.
Khảo sát này bao gồm 12 câu hỏi dạng ‘Có/Không’ tập trung vào việc tìm
ra các hành vi, tính cách đặc biệt tạo nên sự khác biệt về năng suất
công việc. Lợi ích của khảo sát bởi Gallup là các nhà doanh nghiệp có
thể so sánh chỉ số EEL của công ty mình với các công ty khác.
5. Điểm số động viên/ủng hộ nhân viên tích cực (Staff Advocacy Score – SAS)
Điểm
số động viên/ủng hộ nhân viên tích cực cho phép các nhà quản lý biết
được mức độ ủng hộ của nhân viên đối với công ty. Chỉ số SAS còn giúp
bạn biết được mức độ hài lòng và sự trung thành của nhân viên đối với
công ty, đây cũng là chỉ số giúp các nhà quản lý ước lượng được tiềm
năng thu hút nhân tài về làm việc cho doanh nghiệp.
Dựa vào khảo sát sử dụng thang điểm từ 1 đến 10, ta có thể xếp nhân viên vào 3 nhóm:
+ Nhóm nhân viên tích cực (9 – 10 điểm): những nhân viên trung thành và
nhiệt huyết, họ sẽ sẵn sàng quảng bá công ty/doanh nghiệp là một nơi
làm việc tiềm năng, góp phần nâng cao danh tiếng.
+ Nhóm nhân viên thụ động (7 – 8 điểm): đây là nhóm những nhân viên hài
lòng nhưng không nhiệt huyết, họ có thể bị dao động, sẽ chấp nhận lời
mời làm việc cho công ty có điều kiện hấp dẫn hơn.
+ Nhóm nhân viên chê bai (dưới 6 điểm): nhóm nhân viên không hài lòng
với công ty, họ có thể phá hủy danh tiếng hoặc cản trở sự phát triển của
công ty bởi những lời gièm pha.
SAS = % nhân viên ủng hộ – % nhân viên chê bai
Nắm
rõ chỉ số SAS giúp các nhà quản lý định hướng được sự phát triển trong
quản trị nhân lực, có những chiến lược, mục tiêu phù hợp để xây dựng đội
ngũ nhân viên vững mạnh và nâng cao danh tiếng của công ty.
6. Tỉ lệ nhân viên thôi việc (Employee Churn Rate – ECR)
Chỉ
số tỷ lệ nhân viên thôi việc thể hiện tỷ lệ nhân viên thôi việc tại
công ty/doanh nghiệp vì bất cứ lí do nào, tình nguyện hoặc bị bắt buộc.
Một số công ty/doanh nghiệp có số nhân viên thôi việc nhiều hơn hẳn so
với các công ty/doanh nghiệp khác nên họ thường tính chỉ số ECR theo
tháng. Thông thường, các công ty/doanh nghiệp thu thập chỉ số ECR theo
quý.
ECR được tính theo công thức:
ECR = (số nhân viên thôi việc trong một giai đoạn nhất định / tổng số nhân viên trong giai đoạn đó) x 100%
Chỉ
số ECR phụ thuộc nhiều vào tình hình nền kinh tế của công ty/doanh
nghiệp. Nếu công ty đang ở đà tăng trưởng mà ECR cao thì đây là dấu hiệu
cho thấy chỉ số hài lòng của nhân viên thấp. Mặt khác, khi công ty đang
trong giai đoạn khủng hoảng, chỉ số ECR cao có thể là kết quả của chiến
lược thu nhỏ nguồn nhân lực, giảm chi phí dành cho nguồn nhân lực của
công ty. Dù ở trạng thái nào, các công ty/doanh nghiệp cần nắm rõ chỉ số
ECR để có sự điều chỉnh, quản lí nhân lực phù hợp. Thông thường, các
nhà doanh nghiệp có mục tiêu giảm chỉ số ECR xuống bởi lẽ chi phí thu
hút, đào tạo, quản lí dành cho nhân viên mới thay thế những người đã ra
đi đều không nhỏ.
Viện Kinh tế và Thương mại Quốc tế